Magazine 2-A2
🌍 Du Lịch và Dịch Chuyển
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Weltreise | die Weltreisen | Nomen (f.) | [ˈvɛltˌʁaɪ̯zə] | chuyến du lịch vòng quanh thế giới |
dienstlich | - | Adjektiv | [ˈdiːnstlɪç] | liên quan đến công việc, công tác |
reisefreudig | - | Adjektiv | [ˈʁaɪ̯zəˌfʁɔʏ̯dɪç] | thích đi du lịch |
der Bahnsteig | die Bahnsteige | Nomen (m.) | [ˈbaːnʃtaɪ̯k] | sân ga |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- die Weltreise (chuyến du lịch vòng quanh thế giới)
- Ví dụ: Er plant eine Weltreise, weil er verschiedene Kulturen kennenlernen möchte.
- Giải nghĩa: Anh ấy đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch vòng quanh thế giới vì anh ấy muốn tìm hiểu nhiều nền văn hóa khác nhau.
- dienstlich (liên quan đến công việc, công tác)
- Ví dụ: Ich bin dienstlich unterwegs, deshalb habe ich keine Zeit für Sightseeing.
- Giải nghĩa: Tôi đang đi công tác, vì vậy tôi không có thời gian tham quan.
🏡 Đời Sống và Gia Đình
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Nachbargarten | die Nachbargärten | Nomen (m.) | [ˈnaːxbaʁˌɡaʁtn̩] | vườn nhà hàng xóm |
der Zwerg | die Zwerge | Nomen (m.) | [ʦvɛʁk] | người lùn |
der Gartenzwerg | die Gartenzwerge | Nomen (m.) | [ˈɡaʁtn̩ˌʦvɛʁk] | tượng thần lùn trong vườn |
der Eigentümer | die Eigentümer | Nomen (m.) | [ˈaɪ̯ɡn̩ˌtyːmɐ] | chủ sở hữu nam |
die Eigentümerin | die Eigentümerinnen | Nomen (f.) | [ˈaɪ̯ɡn̩ˌtyːmɐʁɪn] | chủ sở hữu nữ |
der Ehegatte | die Ehegatten | Nomen (m.) | [ˈeːəˌɡatə] | người chồng |
die Ehegattin | die Ehegattinnen | Nomen (f.) | [ˈeːəˌɡatɪn] | người vợ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- der Nachbargarten (vườn nhà hàng xóm)
- Ví dụ: Ich kann die schönen Blumen im Nachbargarten sehen, wenn ich aus dem Fenster schaue.
- Giải nghĩa: Tôi có thể nhìn thấy những bông hoa đẹp trong vườn nhà hàng xóm khi tôi nhìn ra cửa sổ.
- der Gartenzwerg (tượng thần lùn trong vườn)
- Ví dụ: Der Gartenzwerg ist plötzlich verschwunden, aber niemand weiß, wer ihn genommen hat.
- Giải nghĩa: Bức tượng thần lùn trong vườn đột nhiên biến mất, nhưng không ai biết ai đã lấy nó.
⏳ Thời Gian và Sự Biến Đổi
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Vergangenheit | die Vergangenheiten | Nomen (f.) | [fɛɐ̯ˈɡaŋənhaɪ̯t] | quá khứ |
die Gegenwart | - | Nomen (f.) | [ˈɡeːɡn̩vaʁt] | hiện tại |
unaufhaltsam | - | Adjektiv | [ˈʊnʔaʊ̯fhaltˌzaːm] | không thể ngăn cản |
vorbeiziehen | - | Verb | [fɔʁˈbaɪ̯ˌʦiːən] | trôi qua, lướt qua |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- die Vergangenheit (quá khứ)
- Ví dụ: Man sollte nicht in der Vergangenheit leben, sondern sich auf die Zukunft konzentrieren.
- Giải nghĩa: Người ta không nên sống trong quá khứ mà nên tập trung vào tương lai.
- vorbeiziehen (trôi qua, lướt qua)
- Ví dụ: Die Jahre ziehen schnell vorbei, obwohl es sich manchmal langsam anfühlt.
- Giải nghĩa: Những năm tháng trôi qua nhanh chóng mặc dù đôi khi có cảm giác chậm chạp.
🗣️ Giao Tiếp và Ngôn Ngữ
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
stammeln | Verb | [ˈʃtamln̩] | nói lắp bắp |
umschreiben | Verb | [ʊmˈʃʁaɪ̯bn̩] | diễn đạt lại |
auswendig | Adverb | [ˈaʊ̯sˌvɛndɪç] | học thuộc lòng |
lassen | Verb | [ˈlasn̩] | để, cho phép |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- stammeln (nói lắp bắp)
- Ví dụ: Er hat vor Aufregung gestammelt, weil er so nervös war.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã nói lắp bắp vì quá hồi hộp.
- auswendig (học thuộc lòng)
- Ví dụ: Ich habe das Gedicht auswendig gelernt, damit ich es vortragen kann.
- Giải nghĩa: Tôi đã học thuộc bài thơ để có thể đọc diễn cảm nó.
🌿 Môi Trường và Thiên Nhiên
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Sumpf | die Sümpfe | Nomen (m.) | [zʊmpf] | đầm lầy |
anlangen | - | Verb | [ˈanˌlaŋən] | đến nơi |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- der Sumpf (đầm lầy)
- Ví dụ: Der Sumpf ist gefährlich, weil man darin stecken bleiben kann.
- Giải nghĩa: Đầm lầy rất nguy hiểm vì người ta có thể bị mắc kẹt trong đó.
- anlangen (đến nơi)
- Ví dụ: Wir sind endlich am Ziel angelangt, nachdem wir lange gereist sind.
- Giải nghĩa: Cuối cùng chúng tôi đã đến đích sau một chuyến đi dài.